Chinese to Thai
你去包装间帮忙一下,帮到3点就回去吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đi đến phòng đóng gói để giúp đỡ, giúp bạn trở lại lúc 3 giờ | ⏯ |
今天帮忙搬家具 🇨🇳 | 🇬🇧 Help move the furniture today | ⏯ |
今天去不去安装 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi hoặc không cài đặt ngày hôm nay | ⏯ |
今天你忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy today | ⏯ |
你今天忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy today | ⏯ |
今天装 🇨🇳 | 🇷🇺 Сегодняшний день | ⏯ |
过去帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Help in the past | ⏯ |
帮忙打开后备箱 🇨🇳 | 🇪🇸 Ayuda a abrir el maletero | ⏯ |
今天帮忙一下可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can You help you today | ⏯ |
你今天忙什么 🇨🇳 | ug سىز بۈگۈن نېمە ئىش بىلەن ئالدىراش ؟ | ⏯ |
你今天不忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you busy today | ⏯ |
今天很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a busy day | ⏯ |
今天忙不 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy today | ⏯ |
今天不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Not busy today | ⏯ |
今天忙吗 🇨🇳 | 🇹🇭 วันนี้คุณยุ่งไหม | ⏯ |
今天很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very busy today | ⏯ |
装备 🇨🇳 | 🇬🇧 Equipment | ⏯ |
今天下午和明天你去厨房帮忙打扫卫生 🇨🇳 | 🇵🇹 Você vai para a cozinha esta tarde e amanhã para ajudar com a limpeza | ⏯ |
今天装船 🇨🇳 | 🇬🇧 Load the ship today | ⏯ |