Chinese to Thai
| 我找女朋友 🇨🇳 | 🇷🇺 Я ищу подружку | ⏯ | 
| 找一个女朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Tìm bạn gái | ⏯ | 
| 我今天找我男朋友找了一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been looking for my boyfriend for a day today | ⏯ | 
| 昨天有个朋友想找你 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend wanted to find you yesterday | ⏯ | 
| 找个女朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Tìm bạn gái | ⏯ | 
| 他找了一个女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 He found a girlfriend | ⏯ | 
| 我们去找女朋友。不去找妓女 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đi tìm một cô bạn gái. Đừng đi đến một gái mại dâm | ⏯ | 
| 没事的,我们去找个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, lets find a friend | ⏯ | 
| 找女朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Tìm bạn gái | ⏯ | 
| 你给我找个女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You get me a girlfriend | ⏯ | 
| 我有一个越南的女朋友找不到了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có một bạn gái Việt không tìm thấy nó | ⏯ | 
| 找女孩子 🇨🇳 | 🇻🇳 Tìm kiếm cô gái | ⏯ | 
| 你们这边找老婆,有没有在我们那边找个女朋友都难 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณกำลังมองหาภรรยาด้านข้างของคุณคือมันยากที่จะหาแฟนบนด้านของเราหรือไม่ | ⏯ | 
| 找朋友,昨天我们去海洋馆 🇨🇳 | 🇯🇵 友達を探して、昨日は水族館に行きました | ⏯ | 
| 我找女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a girl | ⏯ | 
| 有没有找女孩子的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any place for girls | ⏯ | 
| 哇哦,我也想找一个女朋友了,哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, Im looking for a girlfriend, too, hahaha | ⏯ | 
| 我现在就想找女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a girlfriend right now | ⏯ | 
| 我是来找女朋友的 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang tìm một người bạn gái | ⏯ |