Chinese to Thai
你认识他几年了 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณรู้จักเขามานานหลายปีแล้ว | ⏯ |
我想和你认识,和你交朋友! 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know you and make friends with you | ⏯ |
你认识阿铁几年了 🇨🇳 | 🇻🇳 Có bao nhiêu năm bạn đã biết đến Attany | ⏯ |
认识了新朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet new people | ⏯ |
朋友,你上几年级了 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, how many years have you been | ⏯ |
你跟我朋友认识很多年吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã biết bạn bè của tôi trong nhiều năm | ⏯ |
认识的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends You Know | ⏯ |
认识你很高兴,我想和你交朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Rất hay để biết bạn, tôi muốn làm cho bạn bè với bạn | ⏯ |
小朋友,你上几年级了 🇨🇳 | 🇬🇧 Children, how many years have you been | ⏯ |
小朋友,你读几年级了 🇨🇳 | 🇻🇳 Trẻ em, bao nhiêu năm có bạn đã được | ⏯ |
我们认识有几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve known each other for years | ⏯ |
认识你这个朋友很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to know you as a friend | ⏯ |
你朋友几岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old is your friend | ⏯ |
那介绍个朋友给你认识 🇨🇳 | 🇬🇧 That introduced a friend to you | ⏯ |
让我认识一下你的朋友 🇨🇳 | 🇰🇷 친구를 만나자 | ⏯ |
你和你朋友 🇨🇳 | 🇭🇺 Ön és barátai | ⏯ |
我认识一位和你同样名字的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I know a friend of your same name | ⏯ |
你认识坚到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you know Jian | ⏯ |
你认识有很多中国朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know many Chinese friends | ⏯ |