Chinese to Thai
姐姐,我第一次来这里 🇨🇳 | 🇹🇭 น้องสาวผมมาที่นี่เป็นครั้งแรก | ⏯ |
哥哥,我第一次来这里,麻烦你就让我过一下吧 🇨🇳 | 🇹🇭 บราเดอร์ครั้งแรกที่ฉันมาที่นี่โปรดให้ฉันมีช่วงเวลา | ⏯ |
哥,我第一次来泰国,麻烦你就让我过一下吧 🇨🇳 | 🇹🇭 พี่ชายครั้งแรกที่ผมมาประเทศไทยโปรดให้ฉันมีช่วงเวลา | ⏯ |
姐姐姐姐你好,你妹妹还会来中国吗?麻烦你告诉我一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin chào chị gái, em gái của bạn sẽ đến Trung Quốc? Ông có thể cho tôi biết | ⏯ |
跟你姐姐一起过来我这边 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến bên cạnh tôi với chị em | ⏯ |
就是第一次和我的姐姐在这里见面,明天 🇨🇳 | 🇫🇷 Cest la première fois que je rencontre ma sœur ici, demain | ⏯ |
麻烦诸位让我过一下 🇨🇳 | 🇪🇸 Por favor, déjame un momento | ⏯ |
小姐姐,来一下 🇨🇳 | 🇯🇵 お姉さん、来て | ⏯ |
麻烦让一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a trouble | ⏯ |
麻烦让一下 🇨🇳 | ar لنواجه مشكله | ⏯ |
你跟你姐姐一起过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh đến với em gái mình | ⏯ |
我第一次来这里 🇨🇳 | 🇯🇵 初めてここに来た時 | ⏯ |
姐姐,麻烦你,告诉叔叔,一会多了,我来推车 🇨🇳 | 🇰🇷 언니, 고민해, 삼촌에게 잠시, 수레를 밀어 주겠다 | ⏯ |
你好,麻烦让一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, lets have trouble | ⏯ |
我第一次过来 🇨🇳 | 🇹🇭 ผมมาที่นี่เป็นครั้งแรก | ⏯ |
姐姐说下次送一件给你 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister said to send you one next time | ⏯ |
你问一下你姐姐啊。你跟她一起过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn hỏi chị em của bạn. Anh đi với cô ấy | ⏯ |
我把你姐姐送上车了 你接到了 麻烦你和我说一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đặt em gái của bạn vào xe, bạn có nó, xin vui lòng cho tôi biết, nói chuyện với tôi | ⏯ |
我让我姐姐联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my sister to contact you | ⏯ |