Chinese to Thai
你做饭给她吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You cook for her | ⏯ |
我吃了她 🇨🇳 | 🇯🇵 私は彼女を食べた | ⏯ |
你给她说好了先出来 🇨🇳 | 🇯🇵 彼女に言ったのに 出て来い | ⏯ |
你可以做给她吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You can make it for her to eat | ⏯ |
各一份,我们先尝尝看好不好吃 🇨🇳 | 🇯🇵 それぞれ、まず味わうのが苦手ですか | ⏯ |
你饿就先吃点垫垫!等会我们去吃好吃的 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu bạn đang đói, ăn một số đệm đầu tiên! Chờ đến khi chúng tôi sẽ có một bữa ăn ngon | ⏯ |
她说吃了饭就回来 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô ấy nói cô ấy sẽ trở lại sau bữa tối | ⏯ |
你尝一下好吃吗 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты попробовала | ⏯ |
外婆给她吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandma gave her food | ⏯ |
给她们叫吃的 🇨🇳 | 🇻🇳 Cung cấp cho họ thức ăn | ⏯ |
我先给她 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to her first | ⏯ |
她吃了饭的,她就是感觉太大了 🇨🇳 | 🇹🇭 เธอกินเธอก็รู้สึกใหญ่เกินไป | ⏯ |
我们先尝尝看好不好吃?如果好吃的话,我们再点 🇨🇳 | 🇯🇵 味わうのは嫌い? おいしいなら、もう一度注文します | ⏯ |
估计她去超市了,你先吃吧! 🇨🇳 | 🇯🇵 彼女はスーパーマーケットに行ったと推定される、あなたは最初にそれを食べる | ⏯ |
好吃你就多吃点儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll eat more if youre good | ⏯ |
她说你吃了它又不会吐 🇨🇳 | 🇬🇧 She said you ate it and didnt vomit | ⏯ |
她就好像没吃过肉丸一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes like she hasnt eaten meatballs | ⏯ |
你拉着她去,她就弄好了 🇨🇳 | 🇬🇧 You pull her, shes done | ⏯ |
我看你吃剩下了,我就尝尝,难不难吃 🇨🇳 | 🇪🇸 Veo que comes a la izquierda, voy a probar, no es difícil de comer | ⏯ |