Chinese to Thai

How to say 一个人放上去 in Thai?

ชายคนหนึ่งใส่มันขึ้นมา

More translations for 一个人放上去

独自一个人去上学  🇨🇳🇻🇳  Đi học một mình
一个人去  🇨🇳🇬🇧  Go alone
一个人一个晚上  🇨🇳🇻🇳  Một người một đêm
一起去放风筝  🇨🇳🇭🇰  一齊去放風箏
一个人早上  🇨🇳🇹🇭  ชายคนหนึ่งในตอนเช้า
一个人晚上  🇨🇳🇹🇭  คืนที่ชายคนหนึ่ง
我一个人去  🇨🇳🇯🇵  一人で行く
你一个人去  🇨🇳🇻🇳  Cô đi một mình à
你们俩个人去一个人留一个人  🇨🇳🇷🇺  Вы двое идете в одиночку и оставляете одного человека в покое
一个木架放平,上面再放一个纸箱的  🇨🇳🇻🇳  Một khung gỗ được san bằng và một hộp các tông được đặt trên đầu trang của nó
当一个男人爱上一个女人  🇨🇳🇬🇧  When a man falls in love with a woman
爱上一个人,你要懂得放下,试着去了解他  🇨🇳🇬🇧  Love someone, you have to know how to put down, try to understand him
我爱上一个人  🇨🇳🇬🇧  I love someone
上面有一个人  🇨🇳🇮🇩  Ada seorang pria di atas sana
安排个人上去讲  🇨🇳🇫🇷  Prenez des dispositions pour quune personne monte et parle
最多上去两个人  🇨🇳🇮🇩  Hingga dua orang
每个人都把手放在手上  🇨🇳🇬🇧  Everyone put their hands on their hands
几个人一起去  🇨🇳🇻🇳  Một vài người đi với bạn
一个放饭  🇨🇳🇬🇧  One for a meal

More translations for ชายคนหนึ่งใส่มันขึ้นมา