Chinese to Thai
最多上去两个人 🇨🇳 | 🇮🇩 Hingga dua orang | ⏯ |
最少两个人 🇨🇳 | 🇯🇵 少なくとも2人 | ⏯ |
最多两个小时 🇨🇳 | 🇰🇷 최대 2시간 | ⏯ |
最多两个小时 🇨🇳 | 🇹🇭 สูงสุด2ชั่วโมง | ⏯ |
两个人多少 🇨🇳 | 🇹🇭 จำนวนสองคน | ⏯ |
两个人吃多不多 🇨🇳 | 🇰🇷 두 사람은 많이 먹지 않는다 | ⏯ |
两个人多少钱 🇨🇳 | 🇹🇭 สองคนเท่าไร | ⏯ |
两个人多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là hai người | ⏯ |
哪个最多人做 🇨🇳 | 🇻🇳 Cái nào nó nhất | ⏯ |
中国现在一个人最多只能生两个 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc bây giờ có thể chỉ cung cấp cho sinh hai người nhiều nhất | ⏯ |
两个人呢?是多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Còn hai người thì thế nào? Bao nhiêu là nó | ⏯ |
两个人是多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là hai người | ⏯ |
最多能坐几个人 🇨🇳 | 🇹🇭 มีกี่คนที่สามารถนั่งได้ | ⏯ |
两个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people | ⏯ |
两个人 🇨🇳 | 🇨🇿 Dva lidi | ⏯ |
两个人 🇨🇳 | 🇮🇱 . שני אנשים | ⏯ |
两个人 🇨🇳 | 🇯🇵 二人 | ⏯ |
两个人 🇨🇳 | 🇭🇰 兩個人 | ⏯ |
两个人一起做,最低最低180块 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people do it together, the minimum minimum 180 pieces | ⏯ |