Chinese to Thai
白虎膏 🇨🇳 | 🇻🇳 Trắng hổ dán | ⏯ |
白虎活络膏 🇨🇳 | 🇻🇳 White Tiger kem sống | ⏯ |
虎膏 🇨🇳 | 🇻🇳 Hổ dán | ⏯ |
老虎膏 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiger paste | ⏯ |
白虎 🇨🇳 | 🇬🇧 White tiger | ⏯ |
虎牌膏药 🇨🇳 | 🇹🇭 ปูนตราเสือ | ⏯ |
老虎膏药 🇨🇳 | 🇹🇭 วางเสือ | ⏯ |
治疗风湿关节炎的膏药,白虎膏 🇨🇳 | 🇻🇳 Kem cho viêm khớp dạng thấp, Bạch Hổ dán | ⏯ |
瞎白虎 🇨🇳 | 🇰🇷 블라인드 화이트 타이거 | ⏯ |
帮我拿几盒那个白虎活络膏 🇨🇳 | 🇻🇳 Giúp tôi với một số hộp của con hổ trắng sống kem | ⏯ |
白痴,雅虎 🇨🇳 | 🇯🇵 ばか、ヤフー | ⏯ |
美白牙膏 🇨🇳 | 🇬🇧 Whitening toothpaste | ⏯ |
炫白牙膏 🇨🇳 | 🇬🇧 White toothpaste | ⏯ |
你们这边卖那个白虎膏多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu bạn bán mà con hổ trắng dán | ⏯ |
虎牌药膏在哪里 🇨🇳 | 🇹🇭 ครีมเสืออยู่ที่ไหน | ⏯ |
红虎斑加白 🇨🇳 | 🇬🇧 Red Tiger Spot White | ⏯ |
虎标膏药,兰纳足贴 🇨🇳 | 🇹🇭 ครีมฉลากเสือ, วางเท้าลาน | ⏯ |
白虎粉鲍 极品 🇨🇳 | 🇬🇧 White Tiger Powder Bao Excellent | ⏯ |
粉鲍妹 白虎星 🇨🇳 | 🇬🇧 Pink Baomei White Tiger Star | ⏯ |