Chinese to Thai
你好,等一会儿拿块儿停车方便,咱们停车休息一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin chào, chờ một thời gian để có được một mảnh đậu xe tiện lợi, hãy dừng lại và nghỉ ngơi | ⏯ |
我们在哪里下车?你看着哪里方便就在哪里停 🇨🇳 | 🇹🇭 ที่เราจะได้รับการปิด? คุณมองไปที่ไหนหยุดที่นั่น | ⏯ |
看一下,在哪里吃饭比较方便 🇨🇳 | 🇻🇳 Xem, nơi ăn uống thuận tiện hơn | ⏯ |
停下来看一下 🇨🇳 | 🇰🇷 멈춰서 보세요 | ⏯ |
方便时停车 🇨🇳 | 🇪🇸 Aparcamiento a su conveniencia | ⏯ |
找个地方停一下车,上个小便 🇨🇳 | 🇻🇳 Tìm một nơi để dừng lại và nhận ra khỏi xe, nhận được trên các tiểu | ⏯ |
我想和你拍个照合照,方便一会儿方便一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to take a photo with you, convenient for a while | ⏯ |
现在方便视频看一下吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có thuận tiện để xem video bây giờ | ⏯ |
看你那天方便 🇨🇳 | 🇯🇵 その日は都合がいい | ⏯ |
你方便过来一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would it be convenient for you to come over | ⏯ |
停一下 🇨🇳 | 🇷🇺 Прекрати | ⏯ |
停一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Stop it | ⏯ |
看到便利店停一下,我们要喝饮料 🇨🇳 | 🇹🇭 ดูป้ายร้านสะดวกซื้อที่เราจะดื่ม | ⏯ |
今天先停一下理疗,看一下 🇨🇳 | 🇹🇷 Bugün fizyoterapiyi bırak ve bir göz at | ⏯ |
你要看哪方面 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to see | ⏯ |
你要看哪方面 🇨🇳 | 🇮🇩 Apa yang ingin Anda lihat | ⏯ |
停下!(停下 🇨🇳 | 🇯🇵 止まれ! 止めて | ⏯ |
方便说一下你的名字吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có thuận tiện để nói tên của bạn | ⏯ |
你方便视频吗?我想看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you facilitate video? I want to see you | ⏯ |