Chinese to Thai
| 我老婆快生了 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife is about to give birth | ⏯ | 
| 老婆生日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy birthday to my wife | ⏯ | 
| 生我气了老婆 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang điên ở vợ tôi | ⏯ | 
| 老婆,不要生气了,老婆不要生气了,老婆不要生气了 🇨🇳 | 🇻🇳 Vợ, đừng giận, vợ đừng giận, vợ đừng giận | ⏯ | 
| 快睡觉了老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to sleep my wife | ⏯ | 
| 老婆老婆,平安夜快乐 🇨🇳 | 🇯🇵 妻、妻、幸せなクリスマスイブ | ⏯ | 
| 老婆不要生气了 🇨🇳 | 🇻🇳 Người vợ sẽ không giận | ⏯ | 
| 老婆我爱你 🇨🇳 | 🇭🇰 老婆我愛你 | ⏯ | 
| 老婆老婆老婆 🇨🇳 | 🇹🇭 ภรรยา | ⏯ | 
| 老鸡婆 🇨🇳 | 🇭🇰 老雞婆 | ⏯ | 
| 啊生老婆现在又生了 🇨🇳 | 🇻🇳 Ah, vợ được sinh ra một lần nữa | ⏯ | 
| 我有老婆了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a wife | ⏯ | 
| 我老婆叫了 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife called | ⏯ | 
| 我来了老婆 🇨🇳 | 🇫🇷 Je suis ici avec ma femme | ⏯ | 
| 老婆,我走了 🇨🇳 | 🇻🇳 Cưng ơi, em đi đây | ⏯ | 
| 老婆,我爱我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, I love my wife | ⏯ | 
| 我的老婆你快别学习了 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, youre going to stop learning | ⏯ | 
| 老婆不要生 🇨🇳 | 🇻🇳 Một vợ không muốn được sinh ra | ⏯ | 
| 老婆老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, wife | ⏯ |