Chinese to Thai

How to say 这个人,晚上住在这里吗 in Thai?

ชายคนนี้ไม่ได้อยู่ที่นี่ตอนกลางคืน

More translations for 这个人,晚上住在这里吗

晚上住这里  🇨🇳🇬🇧  Stay here at night
你晚上住这里吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở lại đây vào đêm
今天晚上还在这里住吗  🇨🇳🇬🇧  Do you still live here tonight
住在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live here
那你一个人住在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live here alone
今晚我在这里住  🇨🇳🇻🇳  Tôi sống ở đây tối nay
这里住丨晚,那里住2晚  🇨🇳🇻🇳  Ở đây muộn, ở lại đó cho 2 đêm
我现在在这里上班,就住在这个酒店里  🇨🇳🇯🇵  私は今ここで働いていて、このホテルに泊まりたいです
这里只住到今天晚上  🇨🇳🇷🇺  Это только здесь до вечера
晚上在这里吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat here in the evening
你居住在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live here
你在这里住宿吗  🇨🇳🇻🇳  Anh ở đây à
你们这里晚上很多人吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có rất nhiều người dân ở đây vào đêm
那你今天晚上一个人在这里学习吗  🇨🇳🇪🇸  ¿Estás estudiando aquí solo esta noche
今天晚上我在这里,你在吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi ở đây tối nay
我住在这里  🇨🇳🇬🇧  I live here
我住在这里  🇨🇳🇪🇸  Yo vivo aquí
这里每天晚上都有这么多人吗  🇨🇳🇻🇳  Có rất nhiều người dân ở đây mỗi đêm
你住这里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live here

More translations for ชายคนนี้ไม่ได้อยู่ที่นี่ตอนกลางคืน