Chinese to Thai
等我一会儿给你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I call you later | ⏯ |
一会我给你打电话 🇨🇳 | 🇰🇷 나중에 전화드리겠습니다 | ⏯ |
一会给我打电话 🇨🇳 | 🇰🇷 나중에 전화해주세요 | ⏯ |
我会给你打电话的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you | ⏯ |
我需要你的时候我会打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call me when I need you | ⏯ |
再睡一会儿,一会儿我给我叔叔打电话来接她 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau khi ngủ một chút, tôi sẽ gọi chú của tôi để chọn cô ấy lên | ⏯ |
我一会儿给你打电话,你必须接 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you later, you must answer | ⏯ |
我一会儿打给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you later | ⏯ |
我会给他打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call him | ⏯ |
我给维修的打电话了一会来 🇨🇳 | 🇬🇧 I called the repair for a while | ⏯ |
我没有他电话,他一会儿给我回过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have his phone, hell call me back in a minute | ⏯ |
我会给你电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you | ⏯ |
到家我会给你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you when I get home | ⏯ |
行 我打着电话了一会儿 🇨🇳 | 🇻🇳 Được rồi, tôi đã ở trên điện thoại một lúc | ⏯ |
我到时候给你打电话OK 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ gọi cho bạn OK sau đó | ⏯ |
他会打电话给你 🇨🇳 | 🇰🇷 그는 당신을 호출합니다 | ⏯ |
我到时候会给你电话,给你发微信 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ gọi cho bạn và gửi cho bạn một wechat | ⏯ |
去玩回来我会打电话告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Go play back Ill call you | ⏯ |
我不会说日文,你给我儿子打电话 🇨🇳 | 🇯🇵 日本語は話せない、息子に電話するよ | ⏯ |