Chinese to Thai

How to say 怪不得老板娘妹子过来是吧 in Thai?

ไม่น่าแปลกใจที่น้องสาวของเจ้านายในกฎหมายมาไม่ใช่เธอ

More translations for 怪不得老板娘妹子过来是吧

老板娘  🇨🇳🇹🇭  มาดาม
老板娘  🇨🇳🇬🇧  Landlady
老板娘  🇨🇳🇻🇳  Madame
老板娘  🇨🇳🇬🇧  Madame
老板娘  🇨🇳🇰🇷  마담
你是老板娘  🇨🇳🇰🇷  당신은 상사입니다
老板老板娘走  🇨🇳🇻🇳  Mẹ của ông chủ đi
不用理老板娘  🇨🇳🇻🇳  Đừng bận tâm với ông chủ
你老板娘  🇨🇳🇬🇧  Your boss wife
问老板娘  🇨🇳🇻🇳  Hỏi ông chủ
哪叫你老板娘来  🇨🇳🇬🇧  Whats your bosss coming
看见老板过来接两个妹妹回23  🇨🇳🇻🇳  xem ông chủ đi qua để đón hai chị em trở lại 23
是老板过来接的  🇨🇳🇻🇳  Ông chủ đến nhặt nó lên
老板娘是我姐姐  🇨🇳🇬🇧  My bosss my sister
老板不同意是吧  🇨🇳🇹🇭  เจ้านายปฏิเสธไม่ได้เขา
老板娘 吃屎  🇨🇳🇻🇳  Boss
老板娘猴精  🇨🇳🇯🇵  ボス・モンキー・
老老板娘一会儿又来了  🇨🇳🇯🇵  年老いた上司は、すぐに再び来ます
妹妹 过来  🇨🇳🇰🇷  언니, 이리와

More translations for ไม่น่าแปลกใจที่น้องสาวของเจ้านายในกฎหมายมาไม่ใช่เธอ