Chinese to Thai
一起喝酒 🇨🇳 | 🇷🇺 Пейте вместе | ⏯ |
一起喝酒吧 🇨🇳 | 🇰🇷 함께 마십니다 | ⏯ |
一起喝酒吗 🇨🇳 | 🇹🇭 มีเครื่องดื่มไหม | ⏯ |
我们俩一起去喝酒 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi đã đi uống với nhau | ⏯ |
一起喝点酒吗?去我酒店 🇨🇳 | 🇷🇺 Хочешь выпить? Иди ко мне в отель | ⏯ |
一起喝白酒皮酒 🇨🇳 | 🇰🇷 와인 한 잔을 함께 마십니다 | ⏯ |
我们去大阪一起喝酒 🇨🇳 | 🇯🇵 大阪に行って一緒に飲みに行こう | ⏯ |
一起来喝酒呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on for a drink | ⏯ |
高兴一起喝酒 🇨🇳 | 🇰🇷 함께 마시면 행복합니다 | ⏯ |
一起喝啤酒吗 🇨🇳 | 🇫🇷 Tu veux une bière | ⏯ |
可以一起喝酒,酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i have a drink together, bar | ⏯ |
去喝酒 🇨🇳 | 🇻🇳 Uống đi | ⏯ |
喝酒去 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink | ⏯ |
去喝酒 🇨🇳 | 🇹🇭 ไปดื่ม | ⏯ |
昨晚我们一起去KTV喝酒 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi đã đi đến KTV cho một thức uống đêm qua | ⏯ |
和谁一起喝酒的 🇨🇳 | 🇰🇷 누구와 함께 마시는거야 | ⏯ |
一起喝酒可以嚒 🇨🇳 | 🇹🇭 สามารถดื่มด้วยกันได้หรือไม่ | ⏯ |
有空一起喝啤酒 🇨🇳 | 🇪🇸 Ten tiempo para beber cerveza juntos | ⏯ |
要不要一起喝酒 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn uống với nhau không | ⏯ |