Chinese to Thai
| 结账多少钱 🇨🇳 | 🇯🇵 チェックアウトはいくらですか | ⏯ | 
| 美女,结账 🇨🇳 | 🇹🇭 ความงาม, เช็คเอาท์ | ⏯ | 
| 老板,结账多少钱 🇨🇳 | 🇪🇸 Jefe, ¿cuánto cuesta la caja | ⏯ | 
| 美女多少钱 🇨🇳 | 🇹🇭 ความงามเท่าไหร่ | ⏯ | 
| 美女多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là vẻ đẹp | ⏯ | 
| 美女这个多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là người phụ nữ xinh đẹp này | ⏯ | 
| 美女你好,多少钱 🇨🇳 | 🇯🇵 美女さん いくらだ | ⏯ | 
| 美女多少钱一晚 🇨🇳 | 🇯🇵 美しい女性は1泊いくらですか | ⏯ | 
| 美女按摩多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Một massage làm đẹp bao nhiêu | ⏯ | 
| 美女,睡一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty, how much do you spend a night | ⏯ | 
| 找一个美女多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a beautiful woman | ⏯ | 
| 要结婚给女方多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn muốn kết hôn với một người phụ nữ bao nhiêu | ⏯ | 
| 美女这个东西多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Điều này cho một người phụ nữ xinh đẹp bao nhiêu | ⏯ | 
| Hello美女包夜多少钱啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu Xin chào vẻ đẹp Pack Night | ⏯ | 
| 美甲多少钱 🇨🇳 | 🇮🇩 Berapa banyak adalah paku | ⏯ | 
| 美元多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the dollar | ⏯ | 
| 女优多少钱 🇨🇳 | 🇯🇵 女性はいくらですか | ⏯ | 
| 我们要结账,你看一共多少钱 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณเห็นยอดรวมที่เรากำลังจะจ่ายค่าเงินเท่าไร | ⏯ | 
| 泰国美女一晚上多少钱 🇨🇳 | 🇹🇭 ความงามของไทยมีค่าใช้จ่ายเท่าไหร่ในแต่ละคืน | ⏯ |