Chinese to Thai
你把我气死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre satheding me | ⏯ |
让你把我气死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Makes you sedve me to death | ⏯ |
你哭着对我说 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたは泣きながら私に言った | ⏯ |
我哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cried | ⏯ |
我是说你生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, youre angry | ⏯ |
你又让我哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 You made me cry again | ⏯ |
我笑哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 I laughed and cried.. | ⏯ |
我快哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to cry | ⏯ |
老板说不哭了,不哭了 🇨🇳 | 🇰🇷 사장님은 울지 않고 울지 않는다고 말했습니다 | ⏯ |
然后我说了 你就生气。我昨晚说了 我说出来你别生气 可是你还是生气了 🇨🇳 | 🇹🇭 แล้วผมก็บอกว่าคุณโกรธ ผมบอกว่าคืนที่ผ่านมาผมบอกว่าคุณไม่ได้โกรธแต่คุณยังคงโกรธ | ⏯ |
你哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre crying | ⏯ |
你别哭了行吗?你哭得我都发愁了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể ngừng khóc? Bạn khóc và tôi lo lắng | ⏯ |
我哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im crying | ⏯ |
昨天我哭了,眼睛哭肿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday I cried and my eyes were swollen | ⏯ |
我都快哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to cry | ⏯ |
小哥哥,你把我说蒙了 🇨🇳 | 🇯🇵 弟よ、あなたは私を曇った | ⏯ |
我真的好想你啊。怎么不接我电话呢?哭哭哭(´;︵;`)哭哭 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thực sự nhớ bạn. Tại sao bạn không trả lời điện thoại của tôi? Khóc khóc (Sings;;) khóc | ⏯ |
如果你在我面前生气,我只会哭 🇨🇳 | 🇬🇧 If you get angry in front of me, Ill just cry | ⏯ |
我想操哭你 🇨🇳 | 🇯🇵 私はあなたを泣きたい | ⏯ |