Chinese to Thai

How to say 一般到几点钟呢 in Thai?

มันจะเป็นเวลาเท่าไหร่

More translations for 一般到几点钟呢

你一般几点钟起床  🇨🇳🇬🇧  What time do you usually get up
你一般睡到几点钟起床呀  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu bạn có thường thức dậy cho đến những gì thời gian
几点钟到  🇨🇳🇹🇷  Ne zaman gelecek
几点钟送到房间呢  🇨🇳🇷🇺  Во сколько он будет в комнате
几点到呢  🇨🇳🇬🇧  Whats the time it is
请问你几点钟到没呢  🇨🇳ar  في اي وقت وصلت ؟
那我几点钟到你家呢  🇨🇳🇬🇧  What time will I be at your house
几点钟结束呢  🇨🇳🇬🇧  What time does it end
喝到几点钟  🇨🇳🇻🇳  Thời gian uống gì
几点钟能到  🇨🇳🇹🇷  Oraya ne zaman gidebilirim
你们中午一般几点钟吃饭  🇨🇳🇻🇳  Thời gian nào bạn thường có bữa ăn tối vào buổi trưa
几点钟到酒店  🇨🇳🇬🇧  What time do you get to the hotel
几点钟到这儿  🇨🇳🇰🇷  몇 시에 이곳에 오나요
几点钟到我家  🇨🇳🇫🇷  A quelle heure vais-je arriver chez moi
你呢。几点工作到几点  🇨🇳🇬🇧  What about you. A few points of work to a few points
几点钟  🇨🇳🇬🇧  Whats the point
几点钟  🇨🇳🇷🇺  В чем смысл
几点钟  🇨🇳🇬🇧  What time
几点钟  🇨🇳🇪🇸  ¿A qué hora

More translations for มันจะเป็นเวลาเท่าไหร่