Chinese to Thai
我们这段时间工作很忙 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi rất bận rộn làm việc trong thời gian này | ⏯ |
没时间忙 🇨🇳 | 🇯🇵 忙しい時間はない | ⏯ |
最近忙不忙?一直想找你,也没时间去 🇨🇳 | 🇷🇴 Ai fost ocupată în ultima vreme? Te-am cautat si nu am timp | ⏯ |
工作时间 🇨🇳 | 🇷🇺 Часы работы | ⏯ |
这段时间都在忙工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã bận rộn làm việc tất cả thời gian này | ⏯ |
工作很忙 ,所以我没有找到 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy at work, so I didnt find it | ⏯ |
什么时间去工作 🇨🇳 | 🇰🇷 몇 시에 작동합니까 | ⏯ |
那你平时工作忙得完工作 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre usually busy at work | ⏯ |
我很忙,没时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy, I dont have time | ⏯ |
你工作忙不忙 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang bận rộn trong công việc | ⏯ |
找到工作没 🇨🇳 | 🇬🇧 Got a job | ⏯ |
我没有时间玩我在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have time to play with me at work | ⏯ |
最近工作很忙,没时间来,过一段时间再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy with my work lately, I dont have time to come, Ill come back later | ⏯ |
工作忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy at work | ⏯ |
你先忙工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy with your work | ⏯ |
现在很忙~有时间我会去找你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy now - Ill find you when I have time | ⏯ |
工作方面,需要我随时找我,我可以。去工作 🇨🇳 | 🇭🇷 Posao, trebam li me naći u bilo koje vrijeme, ja mogu. Idi na posao | ⏯ |
你去中国 我帮你找工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đi đến Trung Quốc, tôi sẽ giúp bạn tìm một công việc | ⏯ |
给我两天找工作的时间好吗 🇨🇳 | 🇰🇷 일자리를 구하기 위해 이틀을 주시겠어요 | ⏯ |