Chinese to Thai
如果你想我留下来陪你也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want me to stay with you you can | ⏯ |
你想留下来吗 🇨🇳 | 🇯🇵 居たい | ⏯ |
留下来, 会连累你 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay, itll hurt you | ⏯ |
留下来, 你会很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay, youll be tired | ⏯ |
那明天你会不会下来陪我 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты пойдешь со мной завтра | ⏯ |
你不想多陪我一会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to spend more time with me | ⏯ |
没事,就想你陪我一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, just want you to stay with me for a while | ⏯ |
留下来, 你会很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay, youre going to have to work hard | ⏯ |
将来你会不会陪伴我一直走下去… 🇨🇳 | 🇻🇳 Trong tương lai, bạn sẽ đi cùng tôi tất cả các cách.. | ⏯ |
你就留下来吧,你就留下来吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần ở lại, bạn ở lại | ⏯ |
留下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay | ⏯ |
你陪我带一会 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ đưa tôi một lúc | ⏯ |
你陪我待一会 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ ở lại với tôi trong một thời | ⏯ |
陪一下我 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with me | ⏯ |
你陪和我一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ đi với tôi | ⏯ |
好想你陪陪我 🇨🇳 | 🇯🇵 一緒に来て欲しい | ⏯ |
真想你在陪我待一会儿 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันต้องการให้คุณอยู่กับฉันสักครู่ | ⏯ |
你下班来陪我嚒 🇨🇳 | 🇬🇧 You come from work to stay with me | ⏯ |
我想要你陪陪我 🇨🇳 | 🇯🇵 一緒に来て欲しい | ⏯ |