Chinese to Thai

How to say 心疼你 in Thai?

มันเจ็บคุณ

More translations for 心疼你

心疼你  🇨🇳🇬🇧  Care for you
心疼你  🇨🇳🇰🇷  당신을 사랑해요
心疼你  🇨🇳🇹🇭  ฉันรักเธอ
我心疼你  🇨🇳🇬🇧  I love you
心疼  🇨🇳🇬🇧  Distressed
心疼  🇨🇳🇻🇳  Đau khổ
心疼  🇨🇳🇮🇹  Afflitto
我会心疼你  🇨🇳🇬🇧  Ill hurt you
担心你会疼  🇨🇳🇰🇷  당신이 다치게 될까 봐 걱정
你不心疼呀  🇨🇳🇰🇷  당신은 어떤 고통을 느끼지 않는다
你不心疼我  🇨🇳🇯🇵  あなたは私を困らしません
我心疼  🇨🇳🇬🇧  Im in pain
好心疼  🇨🇳🇻🇳  Ý định tốt đau
只是心疼你吗  🇨🇳🇮🇳  क्या यह सिर्फ इतना है कि यह आपको दर्द होता है
我心里疼爱你  🇨🇳🇻🇳  Tôi yêu bạn trong trái tim tôi
你累有人心疼你  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang mệt mỏi và bạn đang làm tổn thương
我会心疼  🇨🇳🇬🇧  Im going to hurt
我心会疼  🇨🇳🇬🇧  Im going to hurt
想你想的好心疼  🇨🇳🇮🇹  Pensate alla gentilezza che pensate

More translations for มันเจ็บคุณ