Chinese to Thai
叉车机油 🇨🇳 | 🇹🇭 น้ำมันยก | ⏯ |
能够换机油吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể thay dầu không | ⏯ |
给我这个摩托车打点油,换一下机油 🇨🇳 | 🇻🇳 Đặt một số dầu trên xe gắn máy này và thay đổi dầu | ⏯ |
换机油多少钱啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là sự thay đổi dầu | ⏯ |
我刚才去给我的车换机油去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just went to change the oil for my car | ⏯ |
油车 🇨🇳 | 🇬🇧 Oil truck | ⏯ |
机油 🇨🇳 | 🇬🇧 Engine oil | ⏯ |
机油 🇨🇳 | 🇮🇱 שמן | ⏯ |
机油 🇨🇳 | 🇹🇭 น้ำมัน | ⏯ |
下午换油 🇨🇳 | 🇮🇩 Perubahan minyak di sore hari | ⏯ |
我们的车漏机油了 🇨🇳 | 🇬🇧 Our car is leaking oil | ⏯ |
换车 🇨🇳 | 🇬🇧 Change | ⏯ |
换车 🇨🇳 | 🇯🇵 車を変更します | ⏯ |
换机 🇨🇳 | 🇬🇧 Switching | ⏯ |
师傅,请帮我换一下机油 🇨🇳 | 🇻🇳 Sư phụ, hãy thay dầu cho tôi | ⏯ |
油罐车 🇨🇳 | 🇬🇧 Oil tankers | ⏯ |
针车油 🇨🇳 | 🇹🇭 น้ำมันรถเข็ม | ⏯ |
汽油车 🇨🇳 | 🇰🇷 가솔린 자동차 | ⏯ |
油烟机 🇨🇳 | 🇻🇳 Máy hút khói | ⏯ |