さあこれ 🇯🇵 | 🇨🇳 来吧,这个 | ⏯ |
呢个追我,我将迎来 🇭🇰 | 🇨🇳 这个追我, 我将迎来 | ⏯ |
これ話そう 🇯🇵 | 🇨🇳 我们来谈谈这个 | ⏯ |
Đến chỗ nào đây đến đến chỗ nào 🇻🇳 | 🇨🇳 来这个地方 | ⏯ |
I dont want to wake up to this dream 🇬🇧 | 🇨🇳 我不想醒来做这个 | ⏯ |
Mai anh sẽ tới đây một mình đúng không 🇻🇳 | 🇨🇳 我要一个人来这里 | ⏯ |
I was gonna look at this one here 🇬🇧 | 🇨🇳 我本来想看看这个 | ⏯ |
I am one to come here 🇬🇧 | 🇨🇳 我是一个人来这里 | ⏯ |
Ive never had this one, and I plan on coming back 🇬🇧 | 🇨🇳 我从来没有这个,我打算回来 | ⏯ |
I am come here 🇬🇧 | 🇨🇳 我来这里 | ⏯ |
你们几点下班 ar | 🇨🇳 我第一次来这个世界 | ⏯ |
だいきませんか?僕はどれだ 🇯🇵 | 🇨🇳 你想来吗? 我就是这个 | ⏯ |
この街からしようよ 🇯🇵 | 🇨🇳 让我们从这个城市来 | ⏯ |
Tôi đã làm bạn làm giống giống một bên này rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我让你看起来像这个 | ⏯ |
I dont want to wake up for this dream 🇬🇧 | 🇨🇳 我不想为这个梦醒来 | ⏯ |
Всё, давай познакомимся от меня надо 🇷🇺 | 🇨🇳 是这个吗,我们来了解我吧 | ⏯ |
I have this 🇬🇧 | 🇨🇳 我有这个 | ⏯ |
I said this 🇬🇧 | 🇨🇳 我说这个 | ⏯ |
А дайте мне вот такой 🇷🇺 | 🇨🇳 给我这个 | ⏯ |