Thai to Chinese
Oh jetzt 🇩🇪 | 🇨🇳 哦,现在 | ⏯ |
Theres only you in my eyes 🇬🇧 | 🇨🇳 在我眼里只有你 | ⏯ |
Tôi ở tại cửa hàng 🇻🇳 | 🇨🇳 我留在店里 | ⏯ |
아 이제 된 거 같아요 🇰🇷 | 🇨🇳 哦,我想现在是 | ⏯ |
Hotel only 🇬🇧 | 🇨🇳 只有酒店 | ⏯ |
come to our store now why wait 🇬🇧 | 🇨🇳 现在来我们店里干嘛等 | ⏯ |
가만있어 🇰🇷 | 🇨🇳 我只在那里 | ⏯ |
Where I do now 🇬🇧 | 🇨🇳 我现在在哪里 | ⏯ |
Now Im a fire burning in the night 🇬🇧 | 🇨🇳 现在我在夜里 | ⏯ |
Bây giờ tôi đang ở trong xe 🇻🇳 | 🇨🇳 现在我在车里 | ⏯ |
Im here now 🇬🇧 | 🇨🇳 我现在在这里 | ⏯ |
Im here now 🇬🇧 | 🇨🇳 我现在在这里 | ⏯ |
Sáng giờ đi đâu 🇻🇳 | 🇨🇳 我现在在哪里 | ⏯ |
Anh chỉ cần tôi hiện tại 🇻🇳 | 🇨🇳 你现在只是我 | ⏯ |
現金だけ 🇯🇵 | 🇨🇳 只有现金 | ⏯ |
Only cash 🇬🇧 | 🇨🇳 只有现金 | ⏯ |
Cash only 🇬🇧 | 🇨🇳 只有现金 | ⏯ |
โรงแรมคุณอยู่ที่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你在哪里有酒店 | ⏯ |
I am in the hotel lobby now 🇬🇧 | 🇨🇳 我现在在酒店大堂 | ⏯ |