Thai to Chinese

How to say ใช่เค้าพาฉันไปกินข้าวไม่ใช่กิน in Chinese?

是的,我要吃米饭,不吃

More translations for ใช่เค้าพาฉันไปกินข้าวไม่ใช่กิน

More translations for 是的,我要吃米饭,不吃

tôi ăn cơm  🇻🇳🇨🇳  我吃米饭
ご飯を食べます  🇯🇵🇨🇳  我吃米饭
Ăn cơm chưa  🇻🇳🇨🇳  吃米饭
쌀 먹는  🇰🇷🇨🇳  吃米饭
ăn cơm chưa  🇻🇳🇨🇳  吃米饭
밥 을 먹 습 니 다  🇰🇷🇨🇳  吃米饭
กิน ข้าว  🇹🇭🇨🇳  吃米饭
หาข้าวกินด้วย  🇹🇭🇨🇳  吃米饭
Eat your rice, not book  🇬🇧🇨🇳  吃你的米饭,不是书
Anh ăn cơm chưa  🇻🇳🇨🇳  你不吃米饭
ご飯食べた  🇯🇵🇨🇳  我吃了米饭
밥 안 먹었어  🇰🇷🇨🇳  我没吃米饭
Em sẽ ăn tạm cơm  🇻🇳🇨🇳  我会吃米饭
ご飯は食べますか一緒に食べますか  🇯🇵🇨🇳  你吃米饭还是一起吃饭
ご飯を食べますか一緒に食べますか  🇯🇵🇨🇳  你吃米饭还是一起吃饭
Ăn cơm rồi uống thuốc vào đi cho nhanh khỏi  🇻🇳🇨🇳  吃米饭,快吃药
anh em ăn cơm đi  🇻🇳🇨🇳  你吃米饭
bạn ăn cơm  🇻🇳🇨🇳  你吃米饭
여자아이가 밥을 먹어요  🇰🇷🇨🇳  她吃米饭