Chinese to Thai

How to say 大姐 in Thai?

พี่สาวของเอ็ลเดอร์

More translations for 大姐

大姐姐  🇨🇳🇬🇧  Big sister
大姐大  🇨🇳🇯🇵  お姉さん
大嫂姐姐  🇨🇳🇻🇳  Chị Otsuka
叫大姐姐  🇨🇳🇬🇧  Its big sister
大姐  🇨🇳🇬🇧  Elder sister
大姐  🇨🇳🇪🇸  Hermana mayor
大姐  🇨🇳🇯🇵  お姉さん
大姐  🇨🇳🇬🇧  Sister
大姐  🇨🇳🇰🇷  언 니
大姐  🇨🇳🇻🇳  Chị gái
啊哈大姐姐  🇨🇳🇬🇧  Ahha big sister
曹姐姐大家  🇨🇳🇯🇵  曹操さん
姐姐脾气大  🇨🇳🇻🇳  Em gái tôi có một sự nóng nảy lớn
大小姐  🇨🇳🇯🇵  ビッグミス
花大姐  🇨🇳🇯🇵  花の姉
姐姐,你多大了  🇨🇳🇹🇭  น้องสาวว่าคุณอายุเท่าไหร่
小姐姐多大了  🇨🇳🇻🇳  Em gái của chị bao nhiêu tuổi
你姐姐脾气大  🇨🇳🇻🇳  Chị gái của bạn có một tính khí lớn
姐姐脾气好大  🇨🇳🇻🇳  Em gái tôi có một sự nóng nảy lớn

More translations for พี่สาวของเอ็ลเดอร์