Chinese to Thai

How to say 不是刚才那个酒店都不是 in Thai?

โรงแรมที่มีที่จอดรถในมิเทรอล

More translations for 不是刚才那个酒店都不是

是刚才那个酒店  🇨🇳🇹🇭  ขณะนี้มี1ท่านกำลังดูที่พักนี้
去刚才那个酒店  🇨🇳🇹🇭  ดูที่พักอื่นที่เหมือนกัน
我住刚才那个酒店  🇨🇳🇬🇧  I stayed at the hotel just now
刚才那个是不是你的家里  🇨🇳🇬🇧  Was that your house
刚才那是不是中国菜  🇨🇳🇻🇳  Là món ăn Trung Quốc ngay bây giờ
多少钱刚才那个酒店  🇨🇳🇹🇭  โรงแรมที่เพียงแค่ตอนนี้
我给您看的是刚才那个酒店那个位置  🇨🇳🇻🇳  Tôi chỉ thấy vị trí của khách sạn ngay bây giờ
是不是刚才那个人给你说了  🇨🇳🇻🇳  Người đó có nói với anh không
你刚才不是问这个  🇨🇳🇬🇧  You didnt ask that just now
那你知道我刚才那个酒店吗  🇨🇳🇹🇭  คุณรู้หรือไม่ว่าโรงแรมที่ฉันเพิ่งทำ
刚才那些都是游戏  🇨🇳🇻🇳  Những người đã được trò chơi ngay bây giờ
你刚才不是说  🇨🇳🇬🇧  You didnt just say
刚才那个是冰川  🇨🇳🇰🇷  그건 빙하였다
是不是月光酒店  🇨🇳🇬🇧  Is it the Moonlight Hotel
我刚才买的,不是这个  🇨🇳🇰🇷  난 그냥 그것을 구입, 이 건
看这个了是吗?那刚才那个就不要了  🇨🇳🇻🇳  Nhìn này, không bạn? Vì vậy, đó không phải là một trong những quyền
不是住酒店吗  🇨🇳🇰🇷  호텔에 묵지 않습니까
不是有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt there a hotel
我不太想去刚才那家店  🇨🇳🇬🇧  I dont really want to go to the shop just now

More translations for โรงแรมที่มีที่จอดรถในมิเทรอล