Chinese to Thai

How to say 我们明年还要过来的 in Thai?

เราจะมาอยู่ที่นี่ในปีหน้า

More translations for 我们明年还要过来的

明年还要不要过来  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come next year
我明年还会过来的  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ ở đây một lần nữa vào năm tới
我们明天还要来的  🇨🇳🇻🇳  Chúng ta sẽ ở đây vào ngày mai
我明年还会来的  🇨🇳🇬🇧  Ill be here next year
我明年再过来  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ trở lại vào năm sau
明年还过来这里做吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn sẽ đến đây năm tới
我们还是主要过新年  🇨🇳🇬🇧  Were still mainly shaving the New Year
我明年还来找你  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến với bạn vào năm tới
我明天还要来  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến ngày mai
也许明年过来  🇨🇳🇬🇧  Maybe next year
明天我们还来  🇨🇳🇰🇷  우리는 내일 올거야
明年你们三个人还过来上班吗  🇨🇳🇷🇺  Вы трое придете на работу в следующем году
明年你还来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming next year
明年你们还来这边吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn vẫn ở đây năm tới
明年我在带人过来  🇨🇳🇻🇳  Năm tới tôi mang một người nào đó hơn
过年要我来你家  🇨🇳🇬🇧  Im coming to your house in The New Year
明天是不是还要过来  🇨🇳🇰🇷  당신은 내일 올 것인가
明天早上你过来接我们,还是我们自己过来  🇨🇳🇬🇧  Will you come and pick us up tomorrow morning, or will you come by ourselves
我明天晚上还要来的  🇨🇳🇹🇭  ฉันจะอยู่ที่นี่คืนวันพรุ่งนี้

More translations for เราจะมาอยู่ที่นี่ในปีหน้า