Chinese to Thai
好羡慕你们 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 당신을 부러워 | ⏯ |
羡慕死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Envious | ⏯ |
我好羡慕他们 🇨🇳 | 🇬🇧 I envy them | ⏯ |
我真羡慕你们 🇨🇳 | 🇬🇧 I envy you | ⏯ |
很羡慕你们 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi ghen tị với các anh | ⏯ |
Gavin好羡慕啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Gavins so envious | ⏯ |
我好羡慕你 🇨🇳 | 🇬🇧 I envy you so much | ⏯ |
我好羡慕你 🇨🇳 | 🇬🇧 I envy you | ⏯ |
好羡慕你 🇨🇳 | 🇬🇧 I envy you | ⏯ |
我非常羡慕你们 🇨🇳 | 🇬🇧 I envy you very much | ⏯ |
羡慕羡慕 🇨🇳 | 🇬🇧 envy | ⏯ |
好羡慕你们的皮肤 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 당신의 피부를 부러워 | ⏯ |
会羡慕死我的朋友们的 🇨🇳 | 🇻🇳 sẽ ghen tị với bạn bè của tôi | ⏯ |
所以我们羡慕 🇨🇳 | 🇬🇧 So we envy | ⏯ |
好羡慕 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so envious | ⏯ |
好羡慕 🇨🇳 | 🇯🇵 うらやましい | ⏯ |
羡慕了 🇨🇳 | 🇬🇧 Envy | ⏯ |
你们的这你们这里好找老婆吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang tìm kiếm một người vợ ở đây | ⏯ |
好羡慕你呀! 🇨🇳 | 🇬🇧 I envy you | ⏯ |