Chinese to Thai
我们是公司 🇨🇳 | ar نحن شركه | ⏯ |
公司是你们家的 🇨🇳 | 🇬🇧 The company is yours | ⏯ |
这是你们是一家新的公司 🇨🇳 | 🇳🇴 Dette er et nytt selskap | ⏯ |
这是你的公司吗 🇨🇳 | 🇰🇷 이게 당신의 회사인가요 | ⏯ |
这是你们公司的发的吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây có phải là từ công ty của bạn | ⏯ |
这里是各个的公司,这边是个公司的同事们 🇨🇳 | 🇻🇳 Dưới đây là các công ty, đây là một đồng nghiệp của công ty | ⏯ |
你们是什么公司的 🇨🇳 | 🇬🇧 What company are you in | ⏯ |
你们公司是在哪里 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたの会社はどこですか | ⏯ |
是你公司的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your company | ⏯ |
这是我们公司规定的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our companys regulations | ⏯ |
还是你公司在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Or is your company here | ⏯ |
是公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the company | ⏯ |
这是公司规定 🇨🇳 | ar انها قوانين الشركة | ⏯ |
这个公司是迪拜的分公司 🇨🇳 | 🇬🇧 This company is a branch office in Dubai | ⏯ |
这里是哥哥的公司,这边是哥哥公司的同事们 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây là công ty của anh trai tôi, và ở đó là các đồng nghiệp của công ty Anh trai tôi | ⏯ |
这里离你们公司多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from your company | ⏯ |
这是我司的公司资料 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the company information of our company | ⏯ |
我们和小米公司是兄弟公司 🇨🇳 | 🇬🇧 We and Xiaomi are brother companies | ⏯ |
这是我到你们公司参观学习 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my visit to your company to study | ⏯ |