Chinese to Thai
查一下开车几个小时 🇨🇳 | 🇪🇸 Echa un vistazo a la unidad durante unas horas | ⏯ |
每天几个小时 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu giờ một ngày | ⏯ |
24小时,一天一共睡了几个小时 🇨🇳 | ar 24 ساعة ، ساعات قليله في اليوم ؟ | ⏯ |
几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Hours | ⏯ |
几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 A few hours | ⏯ |
几个小时 🇨🇳 | 🇹🇭 ชั่วโมง | ⏯ |
几个小时 🇨🇳 | 🇰🇷 몇 시간 | ⏯ |
你们一天上班几个小时 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào nhiều giờ bạn làm việc một ngày | ⏯ |
昨天睡了几个小时 🇨🇳 | ar لقد نمت لبضع ساعات بالأمس | ⏯ |
一个小时后开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Start in an hour | ⏯ |
一个小时后离开 🇨🇳 | 🇯🇵 1時間後に出発します | ⏯ |
要几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours | ⏯ |
差几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours | ⏯ |
几个小时后 🇨🇳 | 🇬🇧 A few hours later | ⏯ |
考几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours | ⏯ |
烤几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Bake for a few hours | ⏯ |
加几个小时 🇨🇳 | 🇰🇷 몇 시간 | ⏯ |
你昨天睡了几个小时 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu giờ bạn đã ngủ ngày hôm qua | ⏯ |
很远,开车一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a long drive, an hours drive | ⏯ |