Chinese to Thai
| 这个账号 🇨🇳 | 🇻🇳 Tài khoản này | ⏯ |
| 你这个账号,接受不了 🇨🇳 | 🇫🇷 Vous ne pouvez pas accepter ce compte | ⏯ |
| 账号给你用,我不要 🇨🇳 | 🇻🇳 Số tài khoản cho bạn, tôi không muốn | ⏯ |
| 我不要你还这个账号给你了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không muốn bạn cung cấp cho bạn tài khoản này | ⏯ |
| 现在使用的账号不准备用了 🇨🇳 | 🇯🇵 現在使用されているアカウントは準備ができていません | ⏯ |
| 现在说我使用的账号不准备用了 🇨🇳 | 🇯🇵 今、私が使用するアカウントは、使用する準備ができていません | ⏯ |
| 这个用不了 🇨🇳 | 🇬🇧 This cant be used | ⏯ |
| 你刚刚申请了这个账号 🇨🇳 | 🇬🇧 You just applied for this account | ⏯ |
| 能不能借个账号给我 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể cho vay tôi một tài khoản | ⏯ |
| 现在我的账号可以用了吗 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿Puede mi cuenta estar disponible ahora | ⏯ |
| 账号 🇨🇳 | 🇬🇧 Account | ⏯ |
| 账号 🇨🇳 | 🇯🇵 アカウント番号 | ⏯ |
| 账号 🇨🇳 | 🇰🇷 계정 | ⏯ |
| 账号 🇨🇳 | 🇷🇺 Учетной записи | ⏯ |
| 账号 🇨🇳 | 🇹🇭 บัญชี | ⏯ |
| 账号 🇨🇳 | 🇻🇳 Tài khoản | ⏯ |
| 这是我的LINE账号 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my LINE account | ⏯ |
| 这个账号是我刚刚买的 🇨🇳 | 🇬🇧 This account is what I just bought | ⏯ |
| 这个不用换了 🇨🇳 | 🇯🇵 これは変更する必要はありません | ⏯ |