晶晶要不要一起去 🇨🇳 | 🇫🇷 Si Jingjing devrait aller ensemble | ⏯ |
要不要一起 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณต้องการที่จะอยู่ด้วยกันหรือไม่ | ⏯ |
明天要不要一起去吃饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn đi ăn tối vào ngày mai không | ⏯ |
你要不要一起去吃早餐 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn đi ăn sáng không | ⏯ |
要不要一起喝酒 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn uống với nhau không | ⏯ |
要不一起吃饭去呀 🇨🇳 | 🇹🇭 ถ้าคุณไม่ต้องกินด้วยกัน | ⏯ |
要不一起玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu bạn không chơi với nhau | ⏯ |
我要去寄一个快递,你要不要跟我一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to send a courier, would you like to come with me | ⏯ |
你明天要不要一起去玩看一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngày mai bạn có muốn đi chơi không | ⏯ |
你要一起去吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณจะไปด้วยกันหรือไม่ | ⏯ |
你要一起去哦 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh sẽ đi với anh | ⏯ |
要不起 🇨🇳 | 🇬🇧 cant afford it | ⏯ |
要不要一起玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to play games together | ⏯ |
32GB-64G-128GB要不要一起 🇨🇳 | 🇬🇧 32GB-64G-128GB Do not want to be together | ⏯ |
我刚才想问你,要不要一起吃饭 🇨🇳 | 🇭🇰 我啱啱想問你, 要不要一起食飯 | ⏯ |
我要跟你一起去国外玩 🇨🇳 | 🇭🇰 我要跟你一起去國外玩 | ⏯ |
要一起 🇨🇳 | 🇯🇵 一緒に | ⏯ |
要不要去洗一下 🇨🇳 | 🇯🇵 洗うか | ⏯ |
要不要出来一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come out and have dinner together | ⏯ |