Chinese to Thai

How to say 今晚在这里睡觉 in Thai?

นอนหลับที่นี่คืนนี้

More translations for 今晚在这里睡觉

你今天晚上在这里睡觉吗  🇨🇳🇲🇾  Adakah anda tidur di sini malam ini
晚上谁在这里睡觉啊  🇨🇳🇹🇭  ใครหลับอยู่ที่นี่ตอนกลางคืน
你们今晚三个都在这里睡觉啊  🇨🇳🇰🇷  오늘 밤 여기 자고 있어
你今天晚上睡在这里  🇨🇳🇷🇺  Ты спишь здесь сегодня вечером
今晚陪我睡觉  🇨🇳🇻🇳  Ngủ với tôi tối nay
这么晚 睡觉  🇨🇳🇯🇵  こんなに遅く寝る
我不在这里睡觉  🇨🇳🇹🇭  ฉันไม่ได้นอนที่นี่
你不是说今晚在这里陪我睡觉的吗  🇨🇳🇲🇾  Kau tidak mengatakan kau tidur dengan saya di sini malam ini
你出去,今晚去哪里睡觉  🇨🇳🇻🇳  Nơi nào bạn đi ngủ đêm nay khi bạn đi ra ngoài
今晚过来睡觉吗  🇨🇳🇻🇳  Đêm nay anh có đi ngủ không
我今晚跟你睡觉  🇨🇳🇻🇳  Tối nay tôi đang ngủ với anh
今晚陪我睡觉吗  🇨🇳🇹🇭  คุณจะนอนกับฉันคืนนี้
现在要睡觉了,我这里很晚了  🇨🇳🇬🇧  Its going to be a sleep now, Im late here
你要在这里睡觉吗  🇨🇳🇹🇭  คุณกำลังจะนอนที่นี่
你安心在这里睡觉  🇨🇳🇬🇧  You sleep here with peace of mind
晚上睡觉去哪里  🇨🇳🇭🇰  夜晚訓覺去邊度
今晚我在这里住  🇨🇳🇻🇳  Tôi sống ở đây tối nay
今天晚上我不睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im not sleeping tonight
今晚我们就睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Are we going to bed tonight

More translations for นอนหลับที่นี่คืนนี้