Thai to Chinese
cho tôi tiền đi 🇻🇳 | 🇨🇳 把钱给我 | ⏯ |
I back you the money 🇬🇧 | 🇨🇳 我把钱还给你 | ⏯ |
Bạn quên gửi cho tôi những con số 🇻🇳 | 🇨🇳 忘了把数字寄给我 | ⏯ |
You forgot me already 🇬🇧 | 🇨🇳 你已经把我忘了 | ⏯ |
I forgot to bring the money 🇬🇧 | 🇨🇳 我忘了带钱 | ⏯ |
Give me back my money 🇬🇧 | 🇨🇳 把钱还给我 | ⏯ |
Transfer money to me 🇬🇧 | 🇨🇳 把钱转给我 | ⏯ |
I bought you the money 🇬🇧 | 🇨🇳 我给你买了钱 | ⏯ |
Gave me money 🇬🇧 | 🇨🇳 给了我钱 | ⏯ |
Im am I deposit money to you, all of money 🇬🇧 | 🇨🇳 我把钱存给你,所有的钱 | ⏯ |
You give me money to my transformations 🇬🇧 | 🇨🇳 你把钱给我我的转型 | ⏯ |
三最初に店長にお金を渡してる 🇯🇵 | 🇨🇳 我先把钱交给了经理 | ⏯ |
he returned me the money 🇬🇧 | 🇨🇳 他把钱还给我 | ⏯ |
Ông già Nô En ơi. Cho con tiền đi 🇻🇳 | 🇨🇳 老人。把钱给我! | ⏯ |
anh đã cho tôi . và tôi cho lại anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我把它给我了我还给你 | ⏯ |
Give me back my money 🇬🇧 | 🇨🇳 把我的钱还给我 | ⏯ |
Ben sana para vereyim 🇹🇷 | 🇨🇳 我给你钱 | ⏯ |
anh cho em tiền lấy ra 🇻🇳 | 🇨🇳 我给你钱 | ⏯ |
Mấy đứa cho cô tiền à 🇻🇳 | 🇨🇳 你给我钱 | ⏯ |