| 这附近有酒吧吗  🇨🇳 | 🇭🇰  附近有酒吧啊 | ⏯ | 
| 这里附近没有的吗  🇨🇳 | 🇹🇭  ไม่มีอะไรที่อยู่รอบๆ | ⏯ | 
| 这里附近有没有足浴  🇨🇳 | 🇹🇭  มีอ่างแช่เท้าอยู่ใกล้ที่นี่หรือไม่ | ⏯ | 
| 这附近有没有小姐玩啊  🇨🇳 | 🇻🇳  Có phụ nữ nào chơi gần đây không | ⏯ | 
| sm附近有没有啊还  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything near sm | ⏯ | 
| 这附近哪里有有有小姐啊  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một người phụ nữ ở gần đây không | ⏯ | 
| 您好,这里附近有没有做啊?是怕的  🇨🇳 | 🇻🇳  Xin chào, có điều gì ở gần đây không? Tôi sợ | ⏯ | 
| 附近有没有  🇨🇳 | 🇰🇷  근처에 사람이 있습니까 | ⏯ | 
| 有没有附近  🇨🇳 | 🇻🇳  Có ai ở gần đó không | ⏯ | 
| 你好,这里附近有没有酒吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, is there a bar near here | ⏯ | 
| 这附近有没有商店  🇨🇳 | 🇲🇾  Adakah kedai berdekatan di sini | ⏯ | 
| 就在这附近,有没有  🇨🇳 | 🇻🇳  Ở gần đây, phải không | ⏯ | 
| 这附近有没有公园  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a park near here | ⏯ | 
| 这附近有没有药店  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a pharmacy near here | ⏯ | 
| 这附近有没有超市  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a supermarket near here | ⏯ | 
| 这附近有没有酒吧  🇨🇳 | 🇯🇵  この近くにバーはありますか | ⏯ | 
| 附近哪里有  🇨🇳 | 🇹🇭  สถานที่ใกล้เคียง | ⏯ | 
| 附近有没有711  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there 711 nearby | ⏯ | 
| 附近还有没有  🇨🇳 | 🇹🇭  มีอะไรอยู่ใกล้ๆ | ⏯ |