Chinese to Thai
拍婚纱照 🇨🇳 | 🇹🇭 ถ่ายรูปแต่งงาน | ⏯ |
还要拍婚纱照 🇨🇳 | 🇻🇳 Và chụp ảnh cưới | ⏯ |
婚纱 🇨🇳 | 🇬🇧 Wedding dress | ⏯ |
婚纱 🇨🇳 | 🇯🇵 ウェディングドレス | ⏯ |
是不是接婚拍的婚纱照 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây có phải là ảnh cưới do đám cưới chụp không | ⏯ |
你们拍婚纱照了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take the wedding photos | ⏯ |
婚纱影楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Wedding Studio | ⏯ |
婚纱摄影 🇨🇳 | 🇬🇧 Wedding Photography | ⏯ |
明天拍婚纱,后天买家具 🇨🇳 | 🇻🇳 Bắn vào ngày mai đám cưới của bạn và mua đồ nội thất ngày sau ngày mai | ⏯ |
你们适合去拍婚纱摄影 🇨🇳 | 🇮🇩 Anda sangat cocok untuk mengambil foto pernikahan | ⏯ |
这个婚纱太漏 🇨🇳 | ug بۇ توي كۆينىكى بەك چالا | ⏯ |
我们拍婚纱照的时候穿白色的 🇨🇳 | 🇬🇧 We wore white when we took the wedding photos | ⏯ |
我前几天月月的今天来拍婚纱照 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to take my wedding photos today the other day | ⏯ |
中国也是出婚纱 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc cũng ra khỏi áo cưới | ⏯ |
中国也是租婚纱 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc cũng cho thuê váy cưới | ⏯ |
婚纱它应该很美 🇨🇳 | 🇯🇵 ウェディングドレスは美しいはずです | ⏯ |
我们必须要婚纱 🇨🇳 | 🇬🇧 We have to get a wedding dress | ⏯ |
婚纱是我的梦 但婚礼不是 🇨🇳 | 🇯🇵 ウェディングドレスは私の夢ですが、結婚式はそうではありません | ⏯ |
女权贵族婚纱摄影 🇨🇳 | 🇬🇧 Feminist Noble Wedding Photography | ⏯ |