Chinese to Thai
数据流量 🇨🇳 | 🇬🇧 Data traffic | ⏯ |
每个月流量多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu lưu lượng truy cập mỗi tháng | ⏯ |
流量有多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu lưu lượng truy cập là có | ⏯ |
有多少流量 🇨🇳 | 🇹🇭 จำนวนการเข้าชม | ⏯ |
有多少流量 🇨🇳 | 🇬🇧 How much traffic | ⏯ |
数量有多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number | ⏯ |
数据流 🇨🇳 | 🇬🇧 Data flow | ⏯ |
买流量上网 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy traffic online | ⏯ |
这个卡有多少流量 🇨🇳 | 🇬🇧 How much traffic does this card have | ⏯ |
多少流量 🇨🇳 | 🇹🇭 จำนวนการเข้าชม | ⏯ |
我有多少流量 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันมีการเข้าชมเท่าไหร่ | ⏯ |
多少数量 🇨🇳 | 🇬🇧 How much | ⏯ |
多少数量 🇨🇳 | ar كم؟ | ⏯ |
多少数量 🇨🇳 | 🇷🇺 Сколько | ⏯ |
数量多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much | ⏯ |
数量多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number | ⏯ |
数量多少 🇨🇳 | 🇹🇷 Ne kadar | ⏯ |
一个月20GB流量 🇨🇳 | 🇬🇧 20GB of traffic per month | ⏯ |
上网流量不够 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có đủ lưu lượng truy cập Internet | ⏯ |