Chinese to Thai

How to say 出国签证 in Thai?

วีซ่าไปต่างประเทศ

More translations for 出国签证

美国签证  🇨🇳🇪🇸  Visa de EE.UU
法国签证  🇨🇳🇬🇧  French Visa
德国签证  🇨🇳🇬🇧  German visa
法国签证  🇨🇳🇬🇧  French visa
泰国签证么  🇨🇳🇪🇸  ¿Una visa tailandesa
出国证  🇨🇳🇻🇳  Giấy chứng nhận đi ra nước ngoài
签证  🇨🇳🇬🇧  visa
签证  🇨🇳🇬🇧  Visa
签证  🇨🇳🇷🇺  Визы
签证  🇨🇳🇮🇹  Visto
签证  🇨🇳🇫🇷  Visa
签证  🇨🇳ar  فيزا
签证  🇨🇳🇰🇷  비자
签证  🇨🇳🇯🇵  ビザ
签证证明  🇨🇳🇻🇳  Giấy chứng nhận Visa
签证网上签证吗  🇨🇳🇬🇧  Visa online visa
签证拒签了  🇨🇳🇬🇧  Visa denied
有三种签证:一种是出国留学的。一种工作签证。一种是旅游签证  🇨🇳🇻🇳  Có ba loại thị thực: một là để học tập ở nước ngoài. Một thị thực làm việc. Một là thị thực du lịch
办签证  🇨🇳🇬🇧  Visa

More translations for วีซ่าไปต่างประเทศ