等一下,你写个收据,我就OK了 🇨🇳 | 🇹🇭 รอถ้าคุณเขียนใบเสร็จรับเงินฉันจะตกลง | ⏯ |
你们给我十块钱就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can give me ten dollars | ⏯ |
我是帮朋友买的,你写个收据,写人民币1000块钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã mua nó cho một người bạn, bạn viết một biên nhận và viết 1000 nhân dân tệ | ⏯ |
你就告诉他我给你了一小部分的就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just tell him I gave you a small part | ⏯ |
你把地址写给他就可以了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể viết địa chỉ cho anh ta | ⏯ |
我忘了告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to tell you | ⏯ |
你帮我把这个盖了吗?带了500块钱,500 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณครอบคลุมสิ่งนี้สำหรับฉันหรือไม่ ด้วย๕๐๐หยวน, ๕๐๐ | ⏯ |
我写错了,可以给我一个新的吗 🇨🇳 | 🇰🇷 내가 잘못 쓴, 당신은 나에게 새로운 하나를 줄 수 있습니까 | ⏯ |
我给了酒店钱就不能给你钱了可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave the hotel money cant give you the money, okay | ⏯ |
我的意思就是总共给400块钱就可以了 🇨🇳 | 🇰🇷 내 말은 400 위안의 총을 주는 것입니다 | ⏯ |
你写我的名字,不要写你的名字就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 You write my name, dont write your name | ⏯ |
你用手写一张收据给我 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณให้ฉันใบเสร็จด้วยมือ | ⏯ |
你可以给我钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can give me the money | ⏯ |
你可以写信给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can write to me | ⏯ |
写了就行 🇨🇳 | 🇬🇧 Just write it | ⏯ |
我写信是告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I am writing to you | ⏯ |
我不喝多了,就不会给你写信的 🇨🇳 | 🇷🇺 Если я не буду пить слишком много, я не буду писать вам | ⏯ |
微信告诉我就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat told me it was fine | ⏯ |
不可以告诉我就算了 🇨🇳 | 🇯🇵 いいえ、私に言うな | ⏯ |