Chinese to Thai

How to say 月工资多少钱!现在泰株涨了很多 in Thai?

เท่าไหร่เงินเดือนรายเดือน! ตอนนี้โรงงานไทยได้เพิ่มขึ้นมาก

More translations for 月工资多少钱!现在泰株涨了很多

得了多少钱工资  🇨🇳🇬🇧  How much salary
你现在一月工资是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your monthly salary now
一月工资多少  🇨🇳🇻🇳  Tiền lương vào tháng Giêng là gì
你一个月工资多少钱  🇨🇳🇮🇩  Berapa banyak yang Anda bayar sebulan
一个月工资有多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a months salary
你每月工资是多少钱  🇨🇳🇮🇩  Berapa gaji bulanan Anda
你每个月工资多少泰铢  🇨🇳🇬🇧  How much baht do you earn each month
一个月工资多少  🇨🇳🇷🇺  Какова ваша зарплата за месяц
工资多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the salary
工资多少  🇨🇳🇰🇷  연봉은 얼마 입니까
多少工资  🇨🇳🇯🇵  どのくらいの賃金
你们一个月工资多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu bạn phải trả một tháng
你的工资多少钱一个月  🇨🇳🇻🇳  Mức lương của bạn là bao nhiêu một tháng
一个月工资有多少钱啊  🇨🇳🇻🇳  Mức lương của một tháng là bao nhiêu
每天工资多少钱  🇨🇳🇰🇷  일일 급여는 얼마입니까
多少钱多少泰铢  🇨🇳🇹🇭  เท่าไหร่
你这个月工资多少  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay this month
一个月工资有多少  🇨🇳🇬🇧  How much is a months salary
你一个月工资多少  🇨🇳🇪🇸  ¿Cuánto pagas al mes

More translations for เท่าไหร่เงินเดือนรายเดือน! ตอนนี้โรงงานไทยได้เพิ่มขึ้นมาก