我看见你和你跟他聊天了 🇨🇳 | 🇹🇭 ผมเห็นคุณพูดคุยกับเขา | ⏯ |
你跟他聊天 🇨🇳 | 🇫🇷 Tu lui parles | ⏯ |
看你跟美女聊天了 🇨🇳 | 🇭🇰 睇你跟美女聊天了 | ⏯ |
再见,我没有跟你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, I didnt talk to you | ⏯ |
多跟他聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to him more | ⏯ |
想跟你聊天了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn nói chuyện với anh | ⏯ |
不跟你聊天了 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたとチャットしない | ⏯ |
跟你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to you | ⏯ |
跟我聊天 🇨🇳 | 🇭🇰 同我傾偈 | ⏯ |
我对象看到跟你聊天生气了 🇨🇳 | 🇹🇷 Seninle konuştuğunu görünce nesnem çok kızıyordu | ⏯ |
他跟谁在聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos he talking to | ⏯ |
现在我跟他们聊天 🇨🇳 | 🇭🇰 而家我同佢哋傾偈 | ⏯ |
为了跟你聊天,我太难了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó quá khó để tôi nói chuyện với anh | ⏯ |
想见你,和你聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you, chat with you | ⏯ |
你想跟谁聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Who do you want to talk to | ⏯ |
跟你聊天呗 🇨🇳 | 🇻🇳 Nói chuyện với anh | ⏯ |
想跟你聊天 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 당신에게 이야기하고 싶다 | ⏯ |
我说你要不要跟他聊天聊一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi nói anh muốn nói chuyện với anh ta | ⏯ |
我喜欢跟你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I love talking to you | ⏯ |