Thai to Chinese
| Tôi đang chờ khách tại sân bay 🇻🇳 | 🇨🇳 我在机场等客人 | ⏯ |
| at the airport 🇬🇧 | 🇨🇳 在机场 | ⏯ |
| Tôi sẽ đón khách tại sân bay 🇻🇳 | 🇨🇳 我会在机场接机 | ⏯ |
| Tôi sẽ đón ở sân bay 🇻🇳 | 🇨🇳 我会在机场接机 | ⏯ |
| Tôi đang ở hải quan chợ đợi bạn rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我在海关市场等你 | ⏯ |
| Are you at the right airport 🇬🇧 | 🇨🇳 你在机场对吗 | ⏯ |
| 明日空港でします 🇯🇵 | 🇨🇳 我明天在机场 | ⏯ |
| In transit to airport 🇬🇧 | 🇨🇳 在转机去机场 | ⏯ |
| Te estoy esperando 🇪🇸 | 🇨🇳 我在等你 | ⏯ |
| انا في انتظارك ar | 🇨🇳 我在等你 | ⏯ |
| I waiting for you 🇬🇧 | 🇨🇳 我在等你 | ⏯ |
| tôi đang đợi bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在等你 | ⏯ |
| Je tattends 🇫🇷 | 🇨🇳 我在等你 | ⏯ |
| Je tattends. 🇫🇷 | 🇨🇳 我在等你 | ⏯ |
| حسننا انتظرك ar | 🇨🇳 我在等你 | ⏯ |
| Im all waiting for you 🇬🇧 | 🇨🇳 我在等你 | ⏯ |
| i am waiting for you 🇬🇧 | 🇨🇳 我在等你 | ⏯ |
| Tôi đang đợi anh đến 🇻🇳 | 🇨🇳 我在等你 | ⏯ |
| 待っています 🇯🇵 | 🇨🇳 我在等你 | ⏯ |