Chinese to Thai
| 这张照片看着很大 🇨🇳 | 🇬🇧 This picture looks big | ⏯ | 
| 一张的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 A picture | ⏯ | 
| 一张…的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 One... Photos | ⏯ | 
| 拍了一张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ | 
| 这张照片很漂亮太美了 🇨🇳 | 🇫🇷 Cette image est belle, cest magnifique | ⏯ | 
| 一张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 A picture | ⏯ | 
| 一张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 A photo | ⏯ | 
| 这些都是张家界的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 These are all photos of Zhangjiajie | ⏯ | 
| 你照的那些照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The pictures you took | ⏯ | 
| 拿着这个小票去哪里取照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to get the photo with this little ticket | ⏯ | 
| 一些照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Some photos | ⏯ | 
| 开小一些,风太大了 🇨🇳 | 🇹🇭 เปิดที่มีขนาดเล็กลมที่มีความแข็งแรงเกินไป | ⏯ | 
| 最后那张照片那 些人是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who were those people in the last picture | ⏯ | 
| 这是另一张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 This is another photo | ⏯ | 
| 有一张照片在一张照片床上 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a photo on a photo bed | ⏯ | 
| 我放了一张照片 🇨🇳 | 🇯🇵 私は写真を置く | ⏯ | 
| 这些照片你还留着呐,谢谢你呀!这些照片太丑了,把它删掉了吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Những hình ảnh bạn vẫn có, cảm ơn bạn! Những hình ảnh như vậy là xấu xí mà họ sẽ bị xóa | ⏯ | 
| 刚才那张照片 🇨🇳 | 🇹🇭 ภาพนั้นเพียงแค่นี้ | ⏯ | 
| 照片来一张 🇨🇳 | 🇻🇳 Ảnh cho một | ⏯ |