Chinese to Thai
我下个月要回家过年了 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 다음 달 새해집에 갈거야 | ⏯ |
我过年回家十天,再回越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi về nhà trong mười ngày vào ngày tết và sau đó trở về Việt Nam | ⏯ |
我下个月20号要回家过年 🇨🇳 | 🇯🇵 私は来月20日に新年に帰省します | ⏯ |
我下个月去越南,你想见我吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến Việt Nam vào tháng tới, Anh có muốn gặp tôi không | ⏯ |
我去过很多国家,可惜没去过越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to many countries, but Ive never been to Vietnam | ⏯ |
我会在越南过年 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ dành một năm mới tại Việt Nam | ⏯ |
明年九月份去越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Ông sẽ đi đến Việt Nam vào tháng chín năm tới | ⏯ |
那等我下个月22号回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Then wait till I get home on the 22nd next month | ⏯ |
我2月10号回家过年 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home for the New Year on February 10th | ⏯ |
过中国年到我家去过 🇨🇳 | ar لقد كنت في منزلي بعد الصين | ⏯ |
我中旬来过年,过年到下个月月底回去 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 올해 중반에 이곳에 왔고 다음 달 말에 돌아올 것입니다 | ⏯ |
我家离越南国很近,所以想学 🇨🇳 | 🇻🇳 Gia đình tôi rất gần gũi với Việt Nam, vì vậy tôi muốn học | ⏯ |
中国年到我家去过 🇨🇳 | ar لقد كانت الصين في بيتي | ⏯ |
我1月15号去越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến Việt Nam ngày 15 tháng 1 | ⏯ |
下个月回家 🇨🇳 | 🇰🇷 다음 달에 집에 가보자 | ⏯ |
我家离这边很近 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is very close to this side | ⏯ |
下个月回去过年呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back for the New Year next month | ⏯ |
你在靠近家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you close to home | ⏯ |
我20号下个月回家 🇨🇳 | 🇰🇷 다음 달 20일에 집에 갈게요 | ⏯ |