Chinese to Thai
| 下午再来搞吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets do it again in the afternoon | ⏯ | 
| 你明天下午再来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come back tomorrow afternoon | ⏯ | 
| 是可以下午两点再退是吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể về hưu lúc hai giờ chiều, phải không | ⏯ | 
| 我有空再弄吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do it again when Im free | ⏯ | 
| 再说吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets talk | ⏯ | 
| 下午再来 🇨🇳 | 🇯🇵 午後にまた来てください | ⏯ | 
| 下午再交 🇨🇳 | 🇻🇳 Trả tiền lại vào buổi chiều | ⏯ | 
| 下午再做 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm lại lần nữa vào buổi chiều | ⏯ | 
| 下次来我再帮你弄 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 다음 번에 당신을 도울 것이다 | ⏯ | 
| 你就弄吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn chỉ cần làm điều đó | ⏯ | 
| 你再说一下 🇨🇳 | 🇯🇵 もう一度言ってください | ⏯ | 
| 到下午一点是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 By 1 p.m., right | ⏯ | 
| 等一会儿吧,要不下午你再用 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, or would you use it again in the afternoon | ⏯ | 
| 下午给你说货 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you the goods in the afternoon | ⏯ | 
| 那个化妆包下午再拿吧! 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi mà make-up túi vào buổi chiều | ⏯ | 
| 那我们下次再弄吧,这次算了 🇨🇳 | 🇻🇳 Vâng, hãy làm điều đó lần tới, lần này | ⏯ | 
| 你吃完饭再说吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll talk about it after dinner | ⏯ | 
| 明天下午吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow afternoon | ⏯ | 
| 下午三点吧! 🇨🇳 | 🇹🇭 มันเป็นสามนาฬิกาในช่วงบ่าย | ⏯ |