Chinese to Thai
回中国然后再回来工作 🇨🇳 | 🇮🇹 Tornate in Cina e poi tornate al lavoro | ⏯ |
然后我过几天就要回中国了 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau đó, tôi sẽ trở lại Trung Quốc trong một vài ngày | ⏯ |
OK 等我这边工作完了。然后我们两个一起回中国 🇨🇳 | 🇻🇳 OK, chờ cho mặt của tôi để hoàn thành công việc. Và sau đó chúng ta sẽ quay lại Trung Quốc với nhau | ⏯ |
你过完年就过来我这边来工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến bên tôi để làm việc khi bạn hoàn tất | ⏯ |
我这边工作完了。我们一起回中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang thực hiện ở đây. Chúng ta hãy trở về Trung Quốc cùng nhau | ⏯ |
然后按完了开 🇨🇳 | 🇬🇧 Then its done | ⏯ |
然后跟我回中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Và sau đó trở lại Trung Quốc với tôi | ⏯ |
然后就就调过来,然后就可以了 🇨🇳 | 🇹🇭 และจากนั้นเราจะปรับตัวเข้าไปแล้วคุณก็จะดี | ⏯ |
我就回中国了 🇨🇳 | 🇯🇵 私は中国に戻った | ⏯ |
叔叔把婶婶打了然后就就不愿意了,过来之后就么把车把叔叔又打了 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncle put aunt hit and then then do not want to, come over after the car to put uncle hit again | ⏯ |
2个月后你就过来 然后跟我一起回中国好不好 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ đến hơn trong hai tháng và trở lại Trung Quốc với tôi | ⏯ |
我回中国寄过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent it back to China | ⏯ |
中国我回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 China Im back | ⏯ |
我回来中国了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi trở lại Trung Quốc | ⏯ |
你回家,然后还会回来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you go home and then come back to China | ⏯ |
中国来过几回 🇨🇳 | 🇰🇷 중국은 몇 번이나 있었습니까 | ⏯ |
员工回中国了 🇨🇳 | 🇷🇺 Сотрудник сидит в Китае | ⏯ |
我过几天就回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China in a few days | ⏯ |
元旦过后回中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Quay lại Trung Quốc sau ngày Tết | ⏯ |