Thai to Chinese

How to say ฉันเหนื่อยในการทำงานเมื่อวานนี้ in Chinese?

我昨天工作累了

More translations for ฉันเหนื่อยในการทำงานเมื่อวานนี้

More translations for 我昨天工作累了

昨日は疲れてたものだから  🇯🇵🇨🇳  我昨天累了
私は昨日働きませんでした  🇯🇵🇨🇳  我昨天不工作
She was tired at work  🇬🇧🇨🇳  她工作累了
私は昨日ず働きませんですか  🇯🇵🇨🇳  我昨天不工作吗
Hôm qua nhậu mệt lắm rồi  🇻🇳🇨🇳  昨天很累
Are you tired of working, right  🇬🇧🇨🇳  你工作累了吧
Mệt mỏi trong công việc, đi ngủ sớm  🇻🇳🇨🇳  工作累了,早睡
その半日仕事があったんだ  🇯🇵🇨🇳  我工作了半天
มันเหนื่อยมากในการทำงาน  🇹🇭🇨🇳  工作很累
Hôm nay vợ rất mệt nên không đi làm  🇻🇳🇨🇳  今天的妻子累了,没有工作
어제 했어요  🇰🇷🇨🇳  我昨天做了
어제 먹었다 하고  🇰🇷🇨🇳  我昨天吃了
내일 일할게요  🇰🇷🇨🇳  我明天工作
明日は働きますが  🇯🇵🇨🇳  我明天工作
Tôi nghĩ ngơi đây hôm nay cảm thấy mệt mỏi quá  🇻🇳🇨🇳  我想我今天累了
Work out  🇬🇧🇨🇳  工作了
work out  🇬🇧🇨🇳  工作了
Working out  🇬🇧🇨🇳  工作了
I lost a whole days work  🇬🇧🇨🇳  我丢了一整天的工作