Chinese to Thai
晚上几点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you leave work in the evening | ⏯ |
晚上几点下班 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì thời gian để lại làm việc vào buổi tối | ⏯ |
晚班是几点下班 🇨🇳 | 🇻🇳 Thời gian nào là sự thay đổi buổi tối | ⏯ |
你几点下班啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What time youre off work | ⏯ |
今晚几点下班 🇨🇳 | 🇻🇳 Thời gian nào để làm việc tối nay | ⏯ |
你几点上班啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go to work | ⏯ |
上班上到几点啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì thời gian là nó để đi làm | ⏯ |
你晚上几点回家?早上早上晚上几点回去啊?下班回去 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたは夜何時に帰宅しますか。 朝の朝は何時に帰りますか。 仕事から帰る | ⏯ |
你几点钟下班啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Thời gian nào bạn rời khỏi công việc | ⏯ |
明天几点下班啊 🇨🇳 | 🇰🇷 내일은 몇 시에 꺼질 것입니다 | ⏯ |
你晚上几点上班呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What time you go to work at night | ⏯ |
你今晚几点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you get off work tonight | ⏯ |
晚上九点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave work at nine oclock in the evening | ⏯ |
晚上10点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave work at 10 p.m | ⏯ |
晚上9点下班 🇨🇳 | 🇹🇭 ปิดทำงานหรือไม่ | ⏯ |
晚上九点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave work at 9 p.m | ⏯ |
你好,你们晚上几点下班 🇨🇳 | 🇯🇵 こんにちは、夜は何時に仕事から降りますか | ⏯ |
你今天晚上你几点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have to work tonight | ⏯ |
你上班到几点下班 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたは何時まで仕事から出ますか | ⏯ |