Chinese to Thai

How to say 可能一个月过后 in Thai?

บางทีอาจจะเป็นเดือนต่อมา

More translations for 可能一个月过后

可能要过两个月吧!  🇨🇳🇬🇧  It could be two months
一个月后  🇨🇳🇬🇧  A month later
一个月后  🇨🇳🇷🇺  Месяц спустя
可能一个月左右  🇨🇳🇬🇧  Maybe a month or so
一个月以后才能取出  🇨🇳🇰🇷  제거하는 데 한 달이 걸릴 것입니다
一个月以后  🇨🇳🇰🇷  한 달 후
2个月后在过来  🇨🇳🇻🇳  Hãy đến hơn trong 2 tháng
一个月能有  🇨🇳🇻🇳  Một tháng có thể được
年后可能要过去  🇨🇳🇻🇳  Năm có thể trên
一个月以后吧!  🇨🇳🇰🇷  한 달 만에
半个月后过来,十号  🇨🇳🇰🇷  반 달에 와서, 번호 10
我可能一个月看一次电影  🇨🇳🇬🇧  I may watch a movie once a month
过一个月回去  🇨🇳🇰🇷  한 달 만에 돌아갑니다
这种也可能要下一个月  🇨🇳🇻🇳  Điều này cũng có thể là tháng tới
这种小可能要下一个月  🇨🇳🇻🇳  Điều này ít có thể mất một tháng
可能会一个人过年吧!  🇨🇳🇬🇧  Maybe a person to spend the New Year
后两个月  🇨🇳🇬🇧  after two months
三个月后  🇨🇳🇬🇧  Three months later
2019的最后一个月  🇨🇳🇪🇸  El último mes de 2019

More translations for บางทีอาจจะเป็นเดือนต่อมา