Chinese to Thai
春卷 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring rolls | ⏯ |
春卷 🇨🇳 | 🇻🇳 Chả giò | ⏯ |
素春卷 🇨🇳 | 🇬🇧 Vegetarian Spring Roll | ⏯ |
培根春卷 🇨🇳 | 🇬🇧 Bacon Spring Roll | ⏯ |
我要吃春卷 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat spring rolls | ⏯ |
樾式炸春卷 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried Spring Roll | ⏯ |
芝士越南春卷 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheese Vietnam Spring Roll | ⏯ |
我想吃越南春卷 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn ăn chả giò Việt Nam | ⏯ |
我们还有个春卷 🇨🇳 | 🇹🇭 นอกจากนี้เรายังมีม้วนฤดูใบไม้ผลิ | ⏯ |
我们有没有点春卷 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta có một số chả giò | ⏯ |
这就是我们中国的春卷 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our Chinese spring roll | ⏯ |
卷 🇨🇳 | 🇬🇧 Volume | ⏯ |
除了春卷,还有什么好吃的 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì người khác là tốt để ăn bên cạnh chả giò | ⏯ |
试卷 🇨🇳 | 🇭🇰 試卷 | ⏯ |
羊肉卷,牛肉卷 🇨🇳 | 🇹🇭 ลูกแกะม้วนเนื้อวัว | ⏯ |
奖卷 🇨🇳 | 🇬🇧 Awards | ⏯ |
收卷 🇨🇳 | 🇬🇧 Collection | ⏯ |
试卷 🇨🇳 | 🇬🇧 Paper | ⏯ |
问卷 🇨🇳 | 🇬🇧 Questionnaire | ⏯ |